Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:15 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,200.00 -1,289.00 | 15,290.00 -1,337.00 | 15,600.00 -1,597.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,344.00 -552.00 | 17,344.00 -738.00 | 18,129 -499.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,757 -2,089.00 | 26,757 -2,089.00 | 27,626 -2,090.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,511 -2,586.83 | 29,809 -2,622.74 | 30,768 -2,642.79 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,945.00 -238.86 | 2,955.00 -262.00 | 3,150.00 -164.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.43 -2.77 | 160.58 -3.98 | 170.13 0.08 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,944.00 -1,132.00 | 14,421.00 -1,110.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,294.40 -1,483.60 | 17,469.09 -1,503.91 | 18,031 -1,514.94 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -68.00 | 665.00 -65.00 | 698.00 -83.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,341.00 | 23,950 -1,341.00 | 24,250 -1,212.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.